DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,40 | 16,36 | 2,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,84 | 37,15 | 6,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,27 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,87 | 1,64 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 28,34 | 28,32 | 26,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,90 | -0,04 | -7,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,31 | 26,94 | 27,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,74 | 47,75 | 9,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,81 | 97,83 | 88,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,53 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 92,61 | 70,02 | 91,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 98,29 | 95,35 | 110,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 87,61 | 83,10 | 90,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 188,96 | 155,30 | 181,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,44 | 8,04 | 9,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,20 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,65 | 0,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,54 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,87 | 0,64 | 0,66 |