DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,76 | 2,98 | 2,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,38 | 6,56 | 5,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,42 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,09 | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37,97 | 33,75 | 37,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,55 | -11,11 | 10,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,70 | 14,98 | 14,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,72 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 75,67 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,71 | 17,13 | 28,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 71,46 | 98,83 | 84,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,33 | 0,00 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 191,28 | 198,29 | 185,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 68,80 | 66,73 | 68,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,37 | 11,10 | 10,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,96 | 6,28 | 6,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,09 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,15 | 0,09 | 0,09 |