DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,95 | 0,90 | 1,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 39,28 | 9,87 | 27,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,07 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,31 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 179,81 | 93,26 | 58,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 97,49 | -48,14 | -37,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 57,21 | 37,14 | 51,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 50,77 | 17,61 | 39,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,31 | 72,74 | 89,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,18 | 77,05 | 77,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 496,32 | 771,04 | 1.240,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,04 | 5,67 | 9,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 94,30 | 133,52 | 258,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 590,42 | 955,75 | 1.516,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 813,47 | 848,47 | 870,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,32 | 7,61 | 9,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,31 | 7,59 | 9,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,28 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,32 | 0,29 |