DUPONT
Đơn vị | Q1 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,40 | 1,96 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,29 | 1,36 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,37 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,40 | 3,96 | 3,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 293,65 | 324,95 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,71 | 8,00 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,40 | 3,87 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -8,54 | 35,17 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,20 | 34,25 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 109,61 | 86,15 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,88 | 23,60 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 160,53 | 128,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 116,89 | 102,92 | 110,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,31 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,36 | 0,46 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,50 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,40 | 2,96 | 2,93 |