DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,16 | 0,09 | 0,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,11 | 0,05 | 0,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,48 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,41 | 3,38 | 3,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 185,63 | 198,97 | 216,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,50 | 7,19 | 9,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,36 | 10,08 | 6,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,41 | 1,99 | 1,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 4,45 | 2,68 | 4,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,93 | 27,87 | 26,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 117,04 | 105,36 | 93,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,01 | 4,42 | 3,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 160,86 | 148,52 | 126,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,46 | 39,19 | 40,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,14 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,35 | 0,39 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,23 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,41 | 2,38 | 2,17 |