DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,53 | 22,20 | -56,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,66 | 9,69 | -20,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,41 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,54 | 5,62 | 8,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 424,90 | 442,40 | 333,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,49 | 4,12 | -24,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,13 | 19,59 | -4,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,03 | 11,95 | -18,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 52,99 | 81,10 | 114,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 16,04 | 11,45 | 16,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,53 | 15,68 | 18,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,88 | 75,53 | 66,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 44,22 | 35,37 | 57,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -384,88 | -339,88 | -396,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,35 | 0,34 | 0,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,23 | 0,20 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,84 | 0,81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,54 | 4,62 | 7,94 |