DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,20 | -56,66 | 21,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,69 | -20,96 | 5,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,30 | 0,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,62 | 8,94 | 7,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 442,40 | 333,20 | 556,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,12 | -24,68 | 66,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,59 | -4,56 | 13,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,95 | -18,27 | 7,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,10 | 114,77 | 81,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 11,45 | 16,08 | 12,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,68 | 18,55 | 13,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,53 | 66,56 | 62,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 35,37 | 57,67 | 39,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -339,88 | -396,95 | -345,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,34 | 0,35 | 0,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,20 | 0,23 | 0,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,81 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,62 | 7,94 | 6,04 |