DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5,02 | 7,37 | 7,99 | 18,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,31 | 5,51 | 6,32 | 17,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,63 | 0,81 | 0,97 | 0,88 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,85 | 1,66 | 1,30 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 152,33 | 188,79 | 193,73 | 203,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,79 | 23,93 | 2,62 | 5,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,73 | 39,36 | 40,73 | 44,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,19 | 9,33 | 8,30 | 22,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -2.317,16 | 59,10 | 76,15 | 99,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 80,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,30 | 22,48 | 31,33 | 18,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,51 | 25,47 | 28,64 | 35,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 96,81 | 43,81 | 58,55 | 52,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 62,53 | 116,57 | 121,33 | 209,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -63,22 | -26,33 | 19,75 | 76,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,29 | 0,70 | 1,44 | 2,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,16 | 0,60 | 1,19 | 2,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,74 | 0,68 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,85 | 0,66 | 0,30 | 0,22 |