DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,32 | 0,27 | 0,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,23 | 0,17 | 0,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,69 | 0,76 | 0,92 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,03 | 2,05 | 2,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.454,42 | 5.030,60 | 6.572,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,04 | 12,93 | 30,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,28 | 7,04 | 6,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,22 | 1,12 | 0,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 8,00 | 12,48 | 11,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 234,85 | 122,87 | 79,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,20 | 26,49 | 30,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,96 | 33,32 | 19,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,79 | 7,66 | 5,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 75,05 | 66,15 | 57,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 433,10 | 589,17 | 659,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,19 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,61 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,45 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,27 | 1,30 | 1,47 |