DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,27 | 0,15 | 0,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,17 | 0,07 | 0,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,92 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,05 | 2,23 | 1,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.030,60 | 6.572,06 | 4.060,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,93 | 30,64 | -38,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,04 | 6,15 | 8,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,12 | 0,78 | 1,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12,48 | 11,71 | 21,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 122,87 | 79,09 | 86,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,49 | 30,41 | 43,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 33,32 | 19,04 | 34,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,66 | 5,34 | 7,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 66,15 | 57,40 | 87,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 589,17 | 659,99 | 1.228,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,19 | 1,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,80 | 0,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,42 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,30 | 1,47 | 1,20 |