DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,44 | 0,91 | 0,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,42 | 0,57 | 0,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,27 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,29 | 5,94 | 6,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.413,80 | 2.741,41 | 2.182,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,01 | 13,57 | -20,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,40 | 4,62 | 4,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,61 | 2,09 | 2,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 389,13 | 30,23 | 16,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 102,07 | 90,24 | 83,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,77 | 20,96 | 23,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 69,90 | 50,23 | 93,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,00 | 21,58 | 49,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 102,86 | 73,82 | 117,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -3.758,07 | -3.801,53 | -3.820,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,42 | 0,37 | 0,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,13 | 0,12 | 0,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,78 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,30 | 4,95 | 5,52 |