DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,01 | -5,19 | 4,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,00 | -3,51 | 2,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,23 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,51 | 6,46 | 6,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.071,01 | 2.390,20 | 2.957,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40,70 | -22,17 | 23,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,10 | 0,44 | 4,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,18 | -2,00 | 3,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 3,36 | 174,02 | 71,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -7,81 | 100,81 | 92,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,60 | 17,28 | 20,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 53,11 | 62,06 | 59,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,04 | 23,69 | 35,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 72,95 | 88,20 | 83,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -3.873,59 | -3.984,39 | -3.456,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,39 | 0,37 | 0,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,78 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,52 | 5,47 | 5,49 |