DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,20 | 0,07 | 0,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,87 | 1,67 | 3,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,03 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,24 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 83,27 | 32,69 | 132,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -60,74 | 304,74 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,60 | 11,52 | 5,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,80 | 12,20 | 5,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,54 | 17,14 | 67,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,83 | 79,87 | 93,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 351,75 | 826,13 | 147,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 579,35 | 1.866,39 | 383,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,22 | 58,50 | 18,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 888,64 | 2.257,04 | 510,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 648,36 | 657,78 | 570,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,99 | 5,36 | 4,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,07 | 2,11 | 1,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,18 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,25 | 0,27 |