DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,95 | 4,25 | 3,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,20 | 12,21 | 9,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,29 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,21 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 517,10 | 575,90 | 584,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,48 | 11,37 | 1,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 59,86 | 51,85 | 49,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,11 | 15,62 | 12,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,73 | 98,24 | 97,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,76 | 79,59 | 77,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,50 | 38,17 | 24,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 235,64 | 153,66 | 159,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,05 | 20,54 | 20,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 235,64 | 226,59 | 226,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 901,39 | 966,91 | 892,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,08 | 3,09 | 2,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,90 | 2,08 | 1,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,29 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,28 | 0,35 |