DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,97 | 3,58 | 3,80 | 8,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 137,84 | 46,40 | 23,60 | 53,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,07 | 0,15 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 1,03 | 1,04 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 68,26 | 61,80 | 129,19 | 140,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -59,55 | -9,47 | 109,04 | 8,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,74 | 40,62 | 21,67 | 25,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 144,04 | 54,12 | 29,87 | 61,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,70 | 85,74 | 79,02 | 87,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 174,98 | 113,57 | 82,37 | 101,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,78 | 3,62 | 1,38 | 1,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,70 | 4,64 | 4,59 | 1,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.456,44 | 2.876,88 | 1.409,26 | 1.418,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 441,59 | 468,78 | 473,66 | 518,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 25,77 | 26,59 | 19,85 | 19,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 25,73 | 26,56 | 19,83 | 19,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,41 | 0,40 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,04 | 0,04 |