DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,57 | 1,34 | 1,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 34,71 | 33,65 | 49,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,04 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37,82 | 33,93 | 21,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,45 | -10,30 | -35,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,03 | 28,59 | 31,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 41,89 | 40,80 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,86 | 82,49 | 83,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 100,92 | 105,46 | 157,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,54 | 1,37 | 3,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,01 | 1,73 | 7,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.318,94 | 1.470,44 | 2.324,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 510,19 | 518,72 | 527,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 14,98 | 19,53 | 17,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 14,89 | 19,44 | 17,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,38 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,04 | 0,04 |