DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,21 | 1,16 | 0,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,41 | 2,61 | 1,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,28 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,56 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 59,32 | 53,08 | 34,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,89 | -10,51 | -34,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,54 | 16,48 | 15,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,51 | 3,33 | 2,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,89 | 98,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 78,41 | 79,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,06 | 46,07 | 66,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 208,59 | 241,30 | 339,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,43 | 46,79 | 36,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 239,74 | 291,27 | 383,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 103,86 | 104,38 | 101,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,00 | 2,60 | 3,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,08 | 1,02 | 1,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,09 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,56 | 0,40 |