DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,98 | 6,44 | 5,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,66 | 18,50 | 9,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,11 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,51 | 3,30 | 3,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 91,10 | 120,60 | 225,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,53 | 32,39 | 86,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,20 | 37,70 | 28,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26,65 | 31,03 | 19,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65,51 | 74,97 | 73,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 61,04 | 79,54 | 67,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 340,91 | 273,35 | 169,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 317,55 | 233,16 | 88,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 111,11 | 85,20 | 37,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 520,68 | 403,33 | 225,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -103,67 | -74,10 | 2,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,83 | 0,88 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,63 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,53 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,51 | 2,30 | 2,17 |