DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,62 | 8,69 | 4,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,63 | 4,58 | 2,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,74 | 0,67 | 0,70 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,51 | 2,83 | 3,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.654,29 | 1.330,96 | 1.678,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,46 | -19,55 | 26,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,73 | 11,80 | 6,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,70 | 6,87 | 3,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 49,92 | 85,43 | 80,24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,03 | 77,97 | 79,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 52,43 | 48,92 | 60,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,39 | 19,18 | 16,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,87 | 27,47 | 35,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 71,51 | 68,58 | 78,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 216,97 | 222,94 | 301,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,29 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 0,98 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,50 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,51 | 1,83 | 2,23 |