DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,90 | 4,00 | 4,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,49 | 2,71 | 3,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,53 | 0,60 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,63 | 2,46 | 2,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 212,33 | 232,70 | 192,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,99 | 9,59 | -17,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,04 | 9,13 | 9,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,46 | 4,29 | 5,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,33 | 81,29 | 87,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,64 | 77,63 | 80,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 86,96 | 88,68 | 108,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 52,96 | 34,43 | 40,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,59 | 39,98 | 46,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 136,57 | 121,51 | 151,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 72,33 | 80,33 | 92,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,35 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,99 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,20 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,63 | 1,46 | 1,40 |