TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
316.785
|
388.050
|
380.435
|
320.823
|
348.985
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.092
|
5.677
|
3.194
|
2.936
|
446
|
1. Tiền
|
8.092
|
5.677
|
3.194
|
2.936
|
446
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
221.266
|
231.596
|
261.297
|
220.327
|
236.233
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
219.449
|
230.278
|
246.443
|
219.231
|
229.227
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.185
|
2.278
|
5.771
|
483
|
21
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
134
|
135
|
9.335
|
945
|
7.068
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.502
|
-1.095
|
-252
|
-331
|
-83
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
85.214
|
145.853
|
111.466
|
96.459
|
109.769
|
1. Hàng tồn kho
|
85.214
|
145.853
|
111.466
|
96.459
|
109.769
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.213
|
4.923
|
4.477
|
1.100
|
2.536
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.427
|
1.177
|
598
|
1.100
|
1.412
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
786
|
3.747
|
3.879
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.124
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
103.124
|
98.308
|
122.244
|
102.463
|
85.057
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
95.679
|
92.500
|
117.540
|
98.493
|
81.390
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
95.679
|
92.500
|
117.540
|
98.493
|
81.390
|
- Nguyên giá
|
215.411
|
224.799
|
267.401
|
267.969
|
268.832
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-119.733
|
-132.298
|
-149.861
|
-169.476
|
-187.442
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
124
|
67
|
67
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
124
|
67
|
67
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.321
|
5.741
|
4.637
|
3.970
|
3.666
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.321
|
5.741
|
4.637
|
3.970
|
3.666
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
419.909
|
486.358
|
502.679
|
423.286
|
434.041
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
315.460
|
374.663
|
377.204
|
289.803
|
291.825
|
I. Nợ ngắn hạn
|
285.451
|
355.703
|
337.834
|
277.164
|
284.833
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
145.984
|
214.454
|
200.407
|
139.976
|
118.922
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
110.305
|
104.795
|
101.237
|
101.988
|
127.718
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.048
|
260
|
984
|
2.247
|
1.438
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.911
|
1.472
|
2.170
|
2.650
|
4.449
|
6. Phải trả người lao động
|
18.981
|
25.120
|
26.039
|
25.922
|
28.380
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.893
|
5.585
|
4.288
|
2.801
|
2.483
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
779
|
1.124
|
1.409
|
1.351
|
1.370
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.551
|
2.893
|
1.301
|
228
|
74
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
30.009
|
18.959
|
39.370
|
12.639
|
6.992
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
29.109
|
18.059
|
38.813
|
12.627
|
6.980
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
900
|
900
|
557
|
12
|
12
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
104.449
|
111.695
|
125.475
|
133.483
|
142.216
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
104.449
|
111.695
|
125.475
|
133.483
|
142.216
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.450
|
1.450
|
1.450
|
1.450
|
1.450
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.188
|
7.368
|
20.547
|
29.364
|
37.654
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26.811
|
27.878
|
28.478
|
27.669
|
28.112
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26.811
|
27.878
|
28.478
|
27.669
|
28.112
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
419.909
|
486.358
|
502.679
|
423.286
|
434.041
|