DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,68 | 0,49 | 0,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,41 | 1,32 | 0,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,12 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,58 | 3,10 | 3,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 200,20 | 339,02 | 276,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -48,22 | 69,34 | -18,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,19 | 6,55 | 6,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,39 | 6,53 | 4,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,18 | 23,54 | 18,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,51 | 86,13 | 71,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 582,07 | 436,73 | 577,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 219,17 | 116,22 | 150,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 190,81 | 117,59 | 124,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 888,38 | 606,01 | 736,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 299,19 | 541,62 | 452,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,32 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 1,07 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,21 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,61 | 2,12 | 2,10 |