DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,91 | 6,04 | 1,66 | 0,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,10 | 5,84 | 1,88 | 0,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,88 | 0,82 | 0,76 | 0,77 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 1,26 | 1,16 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.097,63 | 796,34 | 666,49 | 636,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,84 | -27,45 | -16,30 | -4,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,51 | 22,34 | 26,28 | 20,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,85 | 7,30 | 4,49 | 1,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,96 | 95,03 | 94,58 | 96,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,80 | 84,20 | 44,20 | 67,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 185,87 | 140,36 | 134,93 | 127,47 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,48 | 125,58 | 134,38 | 87,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 144,83 | 85,41 | 75,69 | 41,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 327,99 | 316,96 | 336,70 | 325,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 422,90 | 416,86 | 415,07 | 399,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,75 | 2,52 | 3,08 | 3,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,39 | 1,71 | 2,15 | 2,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,29 | 0,30 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,75 | 0,44 | 0,35 | 0,33 |