DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,00 | 8,65 | 8,68 | 9,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,05 | 0,17 | 0,16 | 0,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,86 | 2,52 | 2,35 | 1,94 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 19,33 | 20,54 | 22,51 | 31,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12.731,58 | 9.238,49 | 10.319,54 | 12.925,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,75 | -27,44 | 11,70 | 25,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,26 | 0,89 | 0,56 | 0,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,44 | 2,10 | 1,65 | 1,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 4,68 | 10,80 | 12,49 | 13,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,24 | 73,77 | 79,74 | 79,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 91,35 | 141,38 | 153,76 | 186,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,53 | 67,52 | 73,66 | 115,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 92,92 | 143,60 | 154,51 | 187,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 114,27 | 146,22 | 165,12 | 177,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,04 | 1,04 | 1,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 1,04 | 1,04 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 18,33 | 19,54 | 21,51 | 30,66 |