DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,88 | 7,41 | 7,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,73 | 34,32 | 38,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,20 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,08 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 236,00 | 253,73 | 242,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,04 | 7,52 | -4,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,95 | 42,50 | 49,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 36,02 | 38,78 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,52 | 99,66 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,50 | 88,81 | 89,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,17 | 33,00 | 38,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,93 | 14,83 | 17,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,23 | 33,15 | 30,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 247,27 | 259,51 | 309,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 519,01 | 631,67 | 734,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,31 | 8,02 | 9,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,06 | 7,70 | 9,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,43 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,08 | 0,07 |