DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,75 | 3,34 | 5,17 | -95,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,45 | 3,67 | 5,02 | -63,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,78 | 0,72 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,16 | 1,43 | 22,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,33 | 356,23 | 423,87 | 313,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -89,94 | 4.177,53 | 18,99 | -26,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,09 | 3,29 | 11,46 | 6,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,45 | 4,07 | 6,86 | 134,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 95,92 | 91,77 | -47,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 94,06 | 79,85 | 100,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 191,94 | 102,13 | 156,66 | 1.569,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.244,21 | 23,57 | 19,30 | 40,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,02 | 30,05 | 73,03 | 166,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.069,91 | 131,23 | 181,49 | 1.782,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,59 | 67,64 | 36,50 | -246,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,06 | 2,12 | 1,21 | 0,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,43 | 1,76 | 1,10 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,72 | 0,64 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,16 | 0,43 | 21,62 |