DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -16,88 | -23,20 | -37,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -76,83 | -97,05 | -85,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,01 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 13,10 | 16,62 | 22,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 78,45 | 69,29 | 91,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,37 | -11,68 | 31,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,90 | 7,78 | 3,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | -20,43 | 655,98 | -27,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 373,26 | -14,29 | 317,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,77 | 103,53 | 98,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.963,59 | 1.891,88 | 1.347,47 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 55,75 | 34,08 | 34,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 225,20 | 153,10 | 139,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.164,07 | 2.145,42 | 1.530,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -262,80 | -429,10 | -246,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,88 | 0,79 | 0,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,77 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,66 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 12,10 | 15,62 | 21,62 |