DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,20 | -4,64 | -2,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,24 | -7,66 | -6,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,39 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,55 | 1,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 301,95 | 326,61 | 241,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,75 | 8,17 | -26,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,86 | 6,05 | 10,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,44 | -5,56 | -4,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 155,10 | 110,10 | 114,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,15 | 125,16 | 108,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,25 | 9,39 | 17,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 147,67 | 120,72 | 169,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,43 | 20,44 | 19,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 147,91 | 124,28 | 161,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 198,58 | 195,74 | 202,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,68 | 1,79 | 1,90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,29 | 0,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,47 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,55 | 0,53 |