DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,49 | 12,49 | 6,68 | 0,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,38 | 4,43 | 2,67 | 0,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,56 | 1,52 | 1,49 | 1,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,86 | 1,85 | 1,69 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.999,27 | 1.898,31 | 1.637,02 | 1.623,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,59 | -5,05 | -13,76 | -0,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,07 | 17,40 | 15,49 | 12,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,09 | 6,55 | 4,44 | 1,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,49 | 84,51 | 77,11 | 42,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,15 | 80,14 | 78,02 | 1,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,64 | 8,42 | 8,01 | 7,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 93,36 | 97,29 | 114,46 | 123,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,65 | 23,77 | 23,62 | 29,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 101,05 | 115,21 | 121,13 | 123,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 130,19 | 104,62 | 132,81 | 183,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,21 | 1,32 | 1,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,37 | 0,28 | 0,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,52 | 0,51 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,86 | 0,85 | 0,69 | 0,69 |