Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 496.279 553.512 599.189 543.289 549.515
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42.340 80.411 131.641 67.597 30.641
1. Tiền 42.340 60.411 81.641 22.597 30.641
2. Các khoản tương đương tiền 0 20.000 50.000 45.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53.551 52.799 43.791 35.928 35.070
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.333 6.608 6.540 13.919 13.008
2. Trả trước cho người bán 16.581 12.303 19.750 7.857 5.369
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 47.205 47.962 43.689 42.160 42.369
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20.568 -14.074 -26.187 -28.008 -25.675
IV. Tổng hàng tồn kho 386.421 403.135 408.265 420.234 469.434
1. Hàng tồn kho 399.183 413.858 417.916 433.841 482.075
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12.762 -10.723 -9.651 -13.607 -12.642
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.968 7.167 5.492 9.530 4.371
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 434 1.306 541 328 294
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.502 4.100 3.917 8.425 3.429
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 32 1.761 1.033 777 648
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 748.369 729.261 647.807 558.620 476.939
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.615 6.194 5.265 3.387 2.336
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.615 6.194 5.265 3.387 2.336
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 614.799 598.308 527.036 445.846 377.793
1. Tài sản cố định hữu hình 590.413 564.593 501.046 430.213 369.899
- Nguyên giá 1.568.166 1.624.598 1.634.665 1.655.430 1.674.417
- Giá trị hao mòn lũy kế -977.753 -1.060.006 -1.133.620 -1.225.217 -1.304.518
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15.737 20.972 16.116 8.758 1.303
- Nguyên giá 18.881 26.771 22.568 13.189 2.983
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.143 -5.799 -6.452 -4.430 -1.679
3. Tài sản cố định vô hình 8.648 12.743 9.875 6.874 6.590
- Nguyên giá 9.069 16.939 17.321 8.454 8.454
- Giá trị hao mòn lũy kế -421 -4.195 -7.446 -1.580 -1.865
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12.189 5.298 2.842 167 167
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12.189 5.298 2.842 167 167
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 81.905 86.036 92.569 88.912 79.651
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 79.905 84.036 90.852 88.347 79.289
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -283 -1.435 -1.638
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 32.861 33.424 20.094 20.308 16.993
1. Chi phí trả trước dài hạn 32.592 33.424 18.583 19.987 16.576
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 269 0 1.512 321 417
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.244.648 1.282.772 1.246.996 1.101.909 1.026.454
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 588.011 593.749 573.232 448.236 418.234
I. Nợ ngắn hạn 412.836 423.319 494.565 410.476 365.874
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94.118 106.229 158.824 115.106 99.020
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 89.376 104.847 102.092 89.529 114.326
4. Người mua trả tiền trước 23.013 32.717 41.207 16.292 12.608
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23.700 17.588 14.176 15.151 4.273
6. Phải trả người lao động 65.821 65.062 67.435 53.312 36.996
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 18.277 13.333 4.314 8.380 13.786
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 640 640 640 640 640
11. Phải trả ngắn hạn khác 27.914 6.422 8.777 8.347 14.654
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 22.438 13.453 20.216 21.089 5.230
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47.540 63.029 76.886 82.629 64.341
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 175.175 170.430 78.667 37.760 52.360
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 147.988 143.882 62.355 19.338 35.561
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 1.174
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 2.750 2.750
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 13.119 12.479 11.840 11.200 10.560
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 14.068 14.068 4.472 4.472 2.314
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 656.637 689.024 673.764 653.673 608.220
I. Vốn chủ sở hữu 656.637 689.024 673.764 653.673 608.220
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250.000 250.000 250.000 250.000 250.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 49.172 49.172 49.172 49.172 49.172
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 162.205 206.801 244.601 259.771 261.465
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11.812 11.812 11.812 11.812 11.812
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 183.304 171.094 118.034 82.774 35.627
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38.358 44.033 34.238 38.906 35.506
- LNST chưa phân phối kỳ này 144.945 127.062 83.797 43.868 121
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 145 145 145 145 145
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.244.648 1.282.772 1.246.996 1.101.909 1.026.454