DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,70 | 0,12 | 0,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,75 | 0,63 | 0,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,77 | 3,36 | 3,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 164,33 | 207,89 | 230,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,95 | 26,51 | 10,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,66 | 34,26 | 45,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,96 | 22,20 | 32,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29,68 | 5,97 | 15,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 50,04 | 47,78 | 7,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 349,19 | 206,77 | 220,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,30 | 7,80 | 7,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 65,92 | 73,91 | 134,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 406,07 | 289,39 | 303,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 76,38 | 17,31 | 2,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,03 | 1,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 0,85 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,82 | 0,80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,78 | 2,36 | 2,48 |