DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,12 | 0,08 | -4,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,63 | 0,37 | -28,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,06 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,36 | 3,48 | 3,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 207,89 | 230,65 | 160,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26,51 | 10,95 | -30,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,26 | 45,17 | 21,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,20 | 32,46 | 6,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 5,97 | 15,68 | -465,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 47,78 | 7,33 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 206,77 | 220,85 | 355,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,80 | 7,75 | 7,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 73,91 | 134,41 | 86,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 289,39 | 303,52 | 444,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,31 | 2,78 | 62,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,00 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,86 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,80 | 0,80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,36 | 2,48 | 2,64 |