DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,36 | 7,42 | 2,01 | 0,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,30 | 27,68 | 12,86 | 6,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,14 | 0,07 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,00 | 1,90 | 2,17 | 2,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 268,63 | 289,33 | 161,61 | 73,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 65,26 | 7,71 | -44,14 | -54,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,27 | 52,46 | 61,47 | 65,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,46 | 48,92 | 43,01 | 284,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,98 | 75,13 | 48,51 | 5,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 55,63 | 75,32 | 61,62 | 40,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.385,52 | 1.409,60 | 1.638,23 | 4.056,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.729,46 | 1.111,10 | 5.985,44 | 18.557,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,41 | 7,82 | 104,32 | 50,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.429,34 | 2.072,54 | 4.146,20 | 9.518,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 737,27 | 660,83 | 615,38 | 562,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,70 | 1,67 | 1,50 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 1,25 | 0,67 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,20 | 0,18 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,00 | 0,91 | 1,18 | 1,31 |