DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,96 | 14,15 | 7,26 | 1,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,13 | 7,25 | 6,18 | 1,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,18 | 1,26 | 0,77 | 0,76 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,55 | 1,53 | 1,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 104,17 | 149,97 | 173,48 | 167,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28,38 | 43,96 | 15,67 | -3,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,09 | 2,75 | 18,15 | 14,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,33 | 9,72 | 8,71 | 5,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,53 | 86,78 | 80,26 | 31,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,48 | 85,99 | 88,33 | 78,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,19 | 86,50 | 201,41 | 157,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,97 | 20,89 | 14,54 | 18,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,53 | 18,59 | 40,35 | 34,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 183,45 | 176,54 | 222,70 | 211,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 29,76 | 43,26 | 50,83 | 47,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,32 | 2,48 | 1,92 | 1,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,20 | 2,18 | 1,82 | 1,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,39 | 0,53 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,34 | 0,55 | 0,53 | 0,49 |