TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
19.397
|
41.472
|
52.357
|
72.535
|
105.844
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.849
|
677
|
35.903
|
8.176
|
4.186
|
1. Tiền
|
3.849
|
677
|
11.403
|
8.176
|
4.186
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
24.500
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15.548
|
35.863
|
13.752
|
35.540
|
95.728
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5.297
|
0
|
6.874
|
14.148
|
21.053
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.251
|
27.702
|
1.798
|
16.588
|
59.025
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
4.400
|
4.400
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
0
|
3.761
|
680
|
4.804
|
15.651
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
4.849
|
2.321
|
8.269
|
5.567
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
4.849
|
2.321
|
8.269
|
5.567
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
83
|
381
|
550
|
363
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
49
|
272
|
109
|
220
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
33
|
109
|
441
|
143
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
17.732
|
35.944
|
36.004
|
46.550
|
119.815
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
550
|
550
|
500
|
12.500
|
25.957
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
550
|
550
|
500
|
12.500
|
25.957
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
823
|
12.598
|
11.337
|
29.876
|
57.766
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
823
|
12.598
|
11.337
|
10.876
|
38.766
|
- Nguyên giá
|
1.026
|
13.432
|
13.495
|
14.395
|
44.343
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-203
|
-835
|
-2.157
|
-3.519
|
-5.577
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
19.000
|
19.000
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
19.000
|
19.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
16.313
|
22.168
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16.313
|
22.168
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
19.450
|
0
|
32.494
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
19.450
|
0
|
32.494
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
45
|
628
|
4.717
|
4.174
|
3.598
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
45
|
628
|
4.717
|
4.174
|
3.598
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
37.129
|
77.416
|
88.361
|
119.085
|
225.658
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
21.591
|
14.916
|
22.600
|
42.333
|
78.193
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21.591
|
14.916
|
22.600
|
29.272
|
55.011
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
4.400
|
9.132
|
11.486
|
21.887
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19.386
|
6.465
|
11.260
|
7.360
|
15.442
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.488
|
1.876
|
1.163
|
8.649
|
10.833
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
656
|
1.225
|
559
|
1.777
|
1.469
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
815
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
485
|
0
|
4.340
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
61
|
950
|
0
|
0
|
224
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
13.061
|
23.182
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
13.061
|
23.182
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15.537
|
62.500
|
65.761
|
76.752
|
147.465
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15.537
|
62.500
|
65.761
|
76.752
|
147.465
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
462
|
462
|
462
|
462
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2.463
|
2.039
|
5.300
|
16.190
|
26.903
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-4.285
|
-2.463
|
2.039
|
5.300
|
16.190
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.823
|
4.501
|
3.261
|
10.890
|
10.713
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
100
|
101
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
37.129
|
77.416
|
88.361
|
119.085
|
225.658
|