DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,31 | -1,36 | -1,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,37 | -26,46 | -38,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,22 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,65 | 8,94 | 7,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22,03 | 3,43 | -15,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,38 | 34,04 | 37,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,51 | -25,76 | -37,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,81 | 102,69 | 102,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 124,09 | 114,86 | 147,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,51 | 16,61 | 23,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,71 | 21,34 | 37,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.060,13 | 1.038,35 | 1.152,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 68,53 | 68,00 | 68,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,15 | 3,01 | 3,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,52 | 2,43 | 2,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,52 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,28 | 0,24 |