DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,36 | -1,70 | -1,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -26,46 | -38,66 | -48,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,19 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,94 | 7,56 | 6,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,43 | -15,45 | -16,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,04 | 37,21 | 5,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | -25,76 | -37,88 | -47,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 102,69 | 102,05 | 102,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 114,86 | 147,76 | 155,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,61 | 23,72 | 14,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,34 | 37,69 | 26,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.038,35 | 1.152,27 | 1.350,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 68,00 | 68,61 | 66,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,01 | 3,55 | 3,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,43 | 2,82 | 2,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,53 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,24 | 0,24 |