TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
60.604
|
66.128
|
70.405
|
72.888
|
98.472
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20.137
|
18.960
|
21.709
|
13.155
|
7.150
|
1. Tiền
|
14.402
|
9.710
|
8.609
|
9.155
|
4.350
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.735
|
9.250
|
13.100
|
4.000
|
2.800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19.190
|
26.000
|
30.500
|
24.000
|
58.204
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
18.821
|
2.452
|
2.452
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-8.731
|
-2.452
|
-2.452
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.100
|
26.000
|
30.500
|
24.000
|
58.204
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15.317
|
16.278
|
14.083
|
15.928
|
12.705
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
18.360
|
19.095
|
20.108
|
23.985
|
22.236
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.490
|
1.383
|
1.405
|
1.451
|
1.421
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.097
|
5.322
|
5.605
|
5.605
|
5.857
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.482
|
10.101
|
6.462
|
6.880
|
7.039
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18.112
|
-19.623
|
-19.497
|
-21.992
|
-23.848
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.421
|
1.441
|
1.035
|
954
|
958
|
1. Hàng tồn kho
|
1.421
|
1.441
|
1.035
|
954
|
958
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.539
|
3.449
|
3.078
|
18.850
|
19.456
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.573
|
760
|
389
|
196
|
810
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
2.381
|
2.381
|
2.382
|
2.387
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.966
|
308
|
308
|
16.272
|
16.258
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
176.983
|
164.471
|
143.202
|
132.175
|
118.902
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
101.325
|
91.698
|
82.276
|
72.968
|
63.557
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
101.325
|
91.698
|
82.276
|
72.968
|
63.557
|
- Nguyên giá
|
195.325
|
194.297
|
194.506
|
192.274
|
190.839
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-94.000
|
-102.599
|
-112.229
|
-119.306
|
-127.282
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
582
|
582
|
582
|
582
|
582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-582
|
-582
|
-582
|
-582
|
-582
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
65.625
|
64.675
|
55.799
|
56.398
|
53.733
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9.361
|
9.228
|
8.794
|
12.367
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
63.852
|
63.852
|
60.525
|
62.978
|
62.968
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7.588
|
-8.405
|
-13.520
|
-18.947
|
-9.235
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.533
|
7.598
|
4.627
|
2.309
|
1.111
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.533
|
7.598
|
4.627
|
2.309
|
1.111
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
237.586
|
230.599
|
213.607
|
205.063
|
217.374
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
60.384
|
50.570
|
50.981
|
61.585
|
46.597
|
I. Nợ ngắn hạn
|
44.395
|
34.549
|
36.300
|
46.936
|
32.145
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
436
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.118
|
2.040
|
1.562
|
2.130
|
1.260
|
4. Người mua trả tiền trước
|
295
|
343
|
271
|
298
|
303
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18.059
|
18.571
|
19.978
|
29.965
|
26.737
|
6. Phải trả người lao động
|
271
|
263
|
165
|
24
|
979
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
463
|
415
|
331
|
581
|
262
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
27
|
38
|
102
|
67
|
61
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
20.182
|
12.659
|
13.700
|
13.709
|
2.382
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
543
|
220
|
192
|
162
|
162
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.989
|
16.021
|
14.681
|
14.650
|
14.452
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.936
|
1.968
|
629
|
597
|
399
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
14.052
|
14.052
|
14.052
|
14.052
|
14.052
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
177.202
|
180.029
|
162.626
|
143.478
|
170.777
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
177.202
|
180.029
|
162.626
|
143.478
|
170.777
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
186.445
|
186.445
|
186.445
|
186.445
|
186.445
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.238
|
11.238
|
11.238
|
11.238
|
11.238
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-29.882
|
-27.089
|
-44.333
|
-63.074
|
-35.924
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-38.689
|
-29.882
|
-27.089
|
-44.333
|
-63.074
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.806
|
2.793
|
-17.244
|
-18.741
|
27.151
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
9.401
|
9.435
|
9.276
|
8.869
|
9.018
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
237.586
|
230.599
|
213.607
|
205.063
|
217.374
|