DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,71 | 0,88 | -1,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 210,26 | 23,10 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,04 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,08 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,18 | 3,73 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 70,96 | -100,00 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,10 | 2,20 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 208,69 | 22,71 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 101,71 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,75 | 100,00 | 78,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 133,93 | 33,62 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,90 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 105,36 | 13,29 | 331,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.128,17 | 1.217,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 46,27 | 47,14 | 12,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 10,95 | 18,68 | 7,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 10,93 | 18,66 | 7,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,53 | 0,87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,08 | 0,08 |