DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,88 | -1,16 | 0,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,10 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,08 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,73 | 0,00 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 70,96 | -100,00 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,20 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 22,71 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 101,71 | 100,00 | 64,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 78,31 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,62 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,29 | 331,89 | -1.995,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.217,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 47,14 | 12,00 | -1,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 18,68 | 7,19 | 0,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 18,66 | 7,17 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,87 | 0,90 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,18 |