Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
01/03/2024 | 0 | 105.900 | 14.000 | 91.900 | 8.815.461 | 1.165.406 | 7.650.055 |
29/02/2024 | 0 | 84.500 | 1.000 | 83.500 | 6.976.467 | 82.562 | 6.893.905 |
28/02/2024 | 0 | 130.200 | 74.560 | 55.640 | 10.758.880 | 6.161.153 | 4.597.727 |