Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2022 | 794 | 2.031.015 | 1.622 | 3.175.398 | 1.321.000 | 37.753.876 |
01/11/2022 | 817 | 2.064.206 | 1.644 | 3.231.939 | 2.709.400 | 76.658.006 |
31/10/2022 | 1.313 | 3.517.957 | 1.764 | 3.606.844 | 2.654.600 | 72.651.176 |