Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
06/03/2023 | 0 | 1.477.900 | 472.100 | 1.005.800 | 42.064.000 | 13.406.500 | 28.657.500 |
03/03/2023 | 0 | 140.800 | 803.200 | -662.400 | 3.911.930 | 22.194.990 | -18.283.060 |
02/03/2023 | 0 | 560.510 | 640.400 | -79.890 | 15.633.990 | 17.890.570 | -2.256.580 |