Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
06/03/2023 | 2.085 | 5.525.665 | 2.986 | 5.936.296 | 3.193.600 | 90.873.249 |
03/03/2023 | 2.117 | 3.749.138 | 2.640 | 3.620.363 | 1.868.100 | 51.678.239 |
02/03/2023 | 1.852 | 3.562.580 | 1.349 | 3.883.242 | 1.829.900 | 51.089.802 |