Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/2024 | 0 | 48.051 | 19.100 | 28.951 | 6.921.770 | 2.738.100 | 4.183.670 |
27/03/2024 | 0 | 82.485 | 200.990 | -118.505 | 11.607.830 | 27.966.730 | -16.358.900 |
26/03/2024 | 0 | 79.200 | 73.700 | 5.500 | 10.291.330 | 9.616.200 | 675.130 |
25/03/2024 | 0 | 35.275 | 92.821 | -57.546 | 4.577.070 | 12.057.670 | -7.480.600 |