Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/2024 | 0 | 871.700 | 561.600 | 310.100 | 11.009.960 | 7.293.590 | 3.716.370 |
27/03/2024 | 0 | 300 | 74.300 | -74.000 | 3.770 | 935.740 | -931.970 |
26/03/2024 | 0 | 169.400 | 80.200 | 89.200 | 2.123.190 | 1.016.360 | 1.106.830 |