Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2024 | 3.664 | 15.398.954 | 4.239 | 9.194.024 | 6.856.600 | 188.973.350 |
29/02/2024 | 1.529 | 3.149.168 | 1.328 | 3.981.665 | 1.701.000 | 45.252.690 |
28/02/2024 | 1.714 | 4.380.701 | 2.172 | 4.849.130 | 1.893.500 | 50.676.580 |