Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
27/03/2024 | 0 | 1.930.000 | 590.805 | 1.339.195 | 47.017.740 | 14.376.550 | 32.641.190 |
26/03/2024 | 0 | 256.900 | 537.429 | -280.529 | 5.955.560 | 12.442.140 | -6.486.580 |
25/03/2024 | 0 | 89.000 | 68.836 | 20.164 | 2.063.500 | 1.606.630 | 456.870 |