Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 469 | 1.234.691 | 381 | 977.546 | 977.300 | 13.701.250 |
27/03/2024 | 131 | 325.965 | 149 | 294.567 | 139.400 | 1.798.460 |
26/03/2024 | 143 | 282.602 | 77 | 168.428 | 74.100 | 939.390 |
25/03/2024 | 119 | 275.490 | 108 | 254.859 | 144.500 | 1.829.520 |