Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
08/09/2022 | 0 | 742.800 | 101.700 | 641.100 | 29.607.190 | 4.054.690 | 25.552.500 |
07/09/2022 | 0 | 114.400 | 330.100 | -215.700 | 4.698.160 | 13.479.250 | -8.781.090 |
06/09/2022 | 0 | 253.300 | 3.200 | 250.100 | 10.710.020 | 134.690 | 10.575.330 |
05/09/2022 | 0 | 303.800 | 136.500 | 167.300 | 12.759.580 | 5.735.410 | 7.024.170 |