Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 5.010 | 5.825.655 | 2.765 | 5.572.905 | 2.822.000 | 123.419.600 |
27/03/2024 | 3.897 | 5.463.721 | 2.364 | 6.339.640 | 2.974.900 | 131.270.660 |
26/03/2024 | 3.821 | 6.930.520 | 3.316 | 6.740.425 | 3.711.700 | 163.394.445 |